TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm rạng rỡ

làm rạng rỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ca ngợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ca tụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắng trong làm sáng sủa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tô điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sáng sủa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Làm tươi sáng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

làm rạng rỡ

brighten

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

làm rạng rỡ

verklaren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verherrlichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schonen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SChonmaChen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Lächeln verklärte sein Gesicht

một nụ cười làm gương mặt nó rạng rỡ.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

brighten

Làm tươi sáng, làm rạng rỡ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verklaren /(sw. V.; hat)/

làm rạng rỡ;

một nụ cười làm gương mặt nó rạng rỡ. : ein Lächeln verklärte sein Gesicht

verherrlichen /(sw. V.; hat)/

làm rạng rỡ; ca ngợi; ca tụng;

schonen /(sw. V.; hat)/

(Fachspr ) làm trong; lắng trong (rượu vang) (veraltend) làm sáng sủa; làm rạng rỡ; tô điểm (verschönern);

SChonmaChen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

làm sáng sủa; làm rạng rỡ; trang trí; trang hoàng; tô điểm (verschönern);