SChonmaChen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm sáng sủa;
làm rạng rỡ;
trang trí;
trang hoàng;
tô điểm (verschönern);
SChonmaChen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
mặc diện;
mặc đẹp;
lên khuôn;
trang điểm;
sich für jmdn. schönmachen : làm đẹp vì ai.
SChonmaChen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
(chó) ngồi trên hai chân sau;