TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặc diện

mặc diện

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặc đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang hoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặc mót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt củ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phái.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trát vôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trát vũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộng lẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn mặc bảnh bao .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc dẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp tế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung ủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết bị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quét dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn dẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc vỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọt vỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trát tuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trát vữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô vẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêu dệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô son điểm phấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tó thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

“lên khuôn”

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên khuôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mặc diện

prunken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausputzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gutangezogen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufstaffieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anputzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausstaffieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

putzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schmücken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufputzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SChonmaChen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie putzt sich immer sehr heraus

CÔ ta luôn chưng diện như thế

die Wagen für den Festumzug prächtig herausputzen

trang tri chiếc xe thật lộng lẫy đề tham dự cuộc diễu hành.

sich für jmdn. schönmachen

làm đẹp vì ai.

ein Haus mit Blumen schmücken

tô điểm căn nhà bàng những bông hoa

sie schmückt sich gerne

cô ta thích trang điềm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(D) die bláse putzen

xi mũi, hỉ mũi, xỉ mũi;

j-m die Náse putzen

đánh ai một trận, mắng ai một mẻ; 2. bóc vỏ, gọt vỏ, gọt, cạo; 3.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufputzen /(sw. V.; hat)/

(ugs , meist abwertend) mặc đẹp; mặc diện; “lên khuôn” (sich auftakeln);

herausputzen /(sw. V.; hat)/

trang trí; trang điểm; mặc đẹp; mặc diện (cho ai);

CÔ ta luôn chưng diện như thế : sie putzt sich immer sehr heraus trang tri chiếc xe thật lộng lẫy đề tham dự cuộc diễu hành. : die Wagen für den Festumzug prächtig herausputzen

SChonmaChen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

mặc diện; mặc đẹp; lên khuôn; trang điểm;

làm đẹp vì ai. : sich für jmdn. schönmachen

schmucken /['Jmvkan] (sw. V.; hat)/

trang hoàng; trang trí; trang điểm; mặc đẹp; mặc diện;

tô điểm căn nhà bàng những bông hoa : ein Haus mit Blumen schmücken cô ta thích trang điềm. : sie schmückt sich gerne

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausputzen /vt/

mặc đẹp, mặc diện (cho ai); heraus

gutangezogen /a/

mặc diện, mặc mót.

aufstaffieren /vt/

1. mặc đẹp, mặc diện; 2. cắt củ, phái.

anputzen /vt/

1. mặc đẹp, mặc diện (cho ai); 2. trát vôi, trát vũa, trát;

prunken /vi/

1. sang trọng, lộng lẫy; 2. (mit D) mặc diện, ăn mặc bảnh bao [chải chuốt].

ausstaffieren /vt/

1. mặc dẹp, mặc diện (cho ai); 2. cung cấp, tiếp tế, cung ủng, trang bị, thiết bị.

putzen /vt/

1. quét dọn, dọn dẹp, thu dọn; sich (D) die bláse putzen xi mũi, hỉ mũi, xỉ mũi; j-m die Náse putzen đánh ai một trận, mắng ai một mẻ; 2. bóc vỏ, gọt vỏ, gọt, cạo; 3. đào (khoai...); 4. trát tuông, trát vữa; 5. mặc đẹp, mặc diện (cho ai); ♦ Klüngeln putzen 1, bán rong, bán rao, bán lẻ nhỏ giọt; 2, ăn xin, van nài, van xin;

schmücken /vt/

1. tô điểm, trang điểm, trang hoàng, trang trí, trang súc, mặc đẹp, mặc diện; 2. tô vẽ, tô điểm, thêu dệt, tô son điểm phấn, tô thêm, tó thêm;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mặc diện

prunken vi