herausputzen /vt/
mặc đẹp, mặc diện (cho ai); heraus
gutangezogen /a/
mặc diện, mặc mót.
aufstaffieren /vt/
1. mặc đẹp, mặc diện; 2. cắt củ, phái.
anputzen /vt/
1. mặc đẹp, mặc diện (cho ai); 2. trát vôi, trát vũa, trát;
prunken /vi/
1. sang trọng, lộng lẫy; 2. (mit D) mặc diện, ăn mặc bảnh bao [chải chuốt].
ausstaffieren /vt/
1. mặc dẹp, mặc diện (cho ai); 2. cung cấp, tiếp tế, cung ủng, trang bị, thiết bị.
putzen /vt/
1. quét dọn, dọn dẹp, thu dọn; sich (D) die bláse putzen xi mũi, hỉ mũi, xỉ mũi; j-m die Náse putzen đánh ai một trận, mắng ai một mẻ; 2. bóc vỏ, gọt vỏ, gọt, cạo; 3. đào (khoai...); 4. trát tuông, trát vữa; 5. mặc đẹp, mặc diện (cho ai); ♦ Klüngeln putzen 1, bán rong, bán rao, bán lẻ nhỏ giọt; 2, ăn xin, van nài, van xin;
schmücken /vt/
1. tô điểm, trang điểm, trang hoàng, trang trí, trang súc, mặc đẹp, mặc diện; 2. tô vẽ, tô điểm, thêu dệt, tô son điểm phấn, tô thêm, tó thêm;