TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herausputzen

mặc đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặc diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herausputzen

herausputzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie putzt sich immer sehr heraus

CÔ ta luôn chưng diện như thế

die Wagen für den Festumzug prächtig herausputzen

trang tri chiếc xe thật lộng lẫy đề tham dự cuộc diễu hành.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausputzen /(sw. V.; hat)/

trang trí; trang điểm; mặc đẹp; mặc diện (cho ai);

sie putzt sich immer sehr heraus : CÔ ta luôn chưng diện như thế die Wagen für den Festumzug prächtig herausputzen : trang tri chiếc xe thật lộng lẫy đề tham dự cuộc diễu hành.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausputzen /vt/

mặc đẹp, mặc diện (cho ai); heraus