herausputzen /(sw. V.; hat)/
trang trí;
trang điểm;
mặc đẹp;
mặc diện (cho ai);
sie putzt sich immer sehr heraus : CÔ ta luôn chưng diện như thế die Wagen für den Festumzug prächtig herausputzen : trang tri chiếc xe thật lộng lẫy đề tham dự cuộc diễu hành.