Việt
trang hoàng
mặc đẹp
trang trí
trang điểm
diện
làm sạch
dọn dẹp
đánh sạch
tẩy sạch
trang trí quá mức
mặc diện
“lên khuôn”
Anh
clean up/tidy up
Đức
aufputzen
aufräumen
sauber machen
aufräumen, sauber machen; (mop up: e.g., floor) aufputzen
aufputzen /(sw. V.; hat)/
trang hoàng; trang trí quá mức (übertrieben schmücken);
(ugs , meist abwertend) mặc đẹp; mặc diện; “lên khuôn” (sich auftakeln);
aufputzen /vt/
1. trang hoàng, trang trí, trang điểm, mặc đẹp, diện; 2. làm sạch, dọn dẹp, đánh sạch, tẩy sạch;