sclieuern /(sw. V.; hat)/
xoa;
thoa;
kỳ cọ;
chà xát;
đánh sạch;
chà sàn : den Fußboden scheuem cọ xoong chảo : Töpfe und Pfannen scheuem ) kräftig scheuern: chà mạnh. : (auch ohne Akk.-Obj.
putzen /(sw. V.; hat)/
làm sạch;
lau chùi;
chà sạch;
đánh sạch (reinigen, säubern);
con đã đánh răng chưa? : hast du dir die Zähne geputzt? con mèo đang liếm lông. : die Katze putzt sich
sclieuern /(sw. V.; hat)/
cọ cho tróc ra;
chà sạch;
đánh sạch;
chà bóng;
đánh bóng;
chà sạch mực ở các ngón tay. : Tinte von den Fingern scheuem
saubern /[’zoybom] (sw. V.; hat)/
lau chùi;
rửa sạch;
cạo sạch;
chà sạch;
đánh sạch;
tẩy sạch;
.đánh sạch đôi giày bằng bàn chải : die Schuhe mit der Bürste säubern vết thương cần phải được rửa sạch. : die Wunde muss sorgfältig gesäubert werden