TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đánh sạch

đánh sạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩy sạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cọ sạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ cọ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chà xát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lau chùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chà sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cọ cho tróc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chà bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rửa sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạo sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọn sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vét bủn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang hoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn dẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đánh sạch

 scour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scour

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đánh sạch

abbeizen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blank reiben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abputzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausspülen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sclieuern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

putzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

saubern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abaschem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufputzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Fußboden scheuem

chà sàn

Töpfe und Pfannen scheuem

cọ xoong chảo

(auch ohne Akk.-Obj.

) kräftig scheuern: chà mạnh.

hast du dir die Zähne geputzt?

con đã đánh răng chưa?

die Katze putzt sich

con mèo đang liếm lông.

Tinte von den Fingern scheuem

chà sạch mực ở các ngón tay.

die Schuhe mit der Bürste säubern

.đánh sạch đôi giày bằng bàn chải

die Wunde muss sorgfältig gesäubert werden

vết thương cần phải được rửa sạch.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abaschem /vt/

làm sạch, đánh sạch, dọn sạch, vét bủn, thau;

aufputzen /vt/

1. trang hoàng, trang trí, trang điểm, mặc đẹp, diện; 2. làm sạch, dọn dẹp, đánh sạch, tẩy sạch;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sclieuern /(sw. V.; hat)/

xoa; thoa; kỳ cọ; chà xát; đánh sạch;

chà sàn : den Fußboden scheuem cọ xoong chảo : Töpfe und Pfannen scheuem ) kräftig scheuern: chà mạnh. : (auch ohne Akk.-Obj.

putzen /(sw. V.; hat)/

làm sạch; lau chùi; chà sạch; đánh sạch (reinigen, säubern);

con đã đánh răng chưa? : hast du dir die Zähne geputzt? con mèo đang liếm lông. : die Katze putzt sich

sclieuern /(sw. V.; hat)/

cọ cho tróc ra; chà sạch; đánh sạch; chà bóng; đánh bóng;

chà sạch mực ở các ngón tay. : Tinte von den Fingern scheuem

saubern /[’zoybom] (sw. V.; hat)/

lau chùi; rửa sạch; cạo sạch; chà sạch; đánh sạch; tẩy sạch;

.đánh sạch đôi giày bằng bàn chải : die Schuhe mit der Bürste säubern vết thương cần phải được rửa sạch. : die Wunde muss sorgfältig gesäubert werden

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abbeizen /vt/XD/

[EN] scour

[VI] cọ sạch, đánh sạch

blank reiben /vt/XD/

[EN] scour

[VI] tẩy sạch, đánh sạch

abputzen /vt/CNSX/

[EN] scour

[VI] cọ sạch, tẩy sạch, đánh sạch

ausspülen /vt/NLPH_THẠCH/

[EN] scour

[VI] đánh sạch, tẩy sạch, cọ sạch

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scour

đánh sạch