Việt
làm sạch
đánh sạch
dọn sạch
vét bủn
thau
tất bật
vội vã
Đức
abaschem
abaschem /sich (sw. V.; hat)/
tất bật; vội vã;
abaschem /vt/
làm sạch, đánh sạch, dọn sạch, vét bủn, thau;