TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm sạch

làm sạch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tinh luyện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh lọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lắng trong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tẩy sạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tinh lọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dọn sạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm trong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tinh chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nguôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nguội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rửa sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sạch vỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khử nhiễm xạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xoá bỏ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

khử nhiễm

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

chỉnh sửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khử sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọn sạch tro

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
làm sạch .

tinh luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sạch .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

làm sạch

clear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

cleaning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

clean

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cleanse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

purify

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

decontaminate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

purification

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 brightening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clarify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clean

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cleaning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rattle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 purify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sponge

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cleansing

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

cleaned

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dress

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rattle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wash

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

purging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

clarify

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

clean up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

purge

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

scrub

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Decontaminating

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

làm sạch

putzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reinigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

säubern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

blutreinigend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Reinigung

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Rein-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abheben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

läutern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spülen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

waschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

klären

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

raffinieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kühlvorrichtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abfeinen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auskiihlen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auskühlungen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausscheuem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auswischen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kühlung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausschälen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dekontaminieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

purgieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klaren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Affination

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entaschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
làm sạch .

affinieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufbereiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Reinigungsstellung

Vị trí làm sạch

Reinigungsluft

Không khí làm sạch

 Verputzen der Schweißstellen

Làm sạch mối hàn

Grundreinigung

Làm sạch kỹ lưỡng

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Wasserreinigung

Làm sạch nước

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abwässer klären

xử lý nước thải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

purgieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr veraltend) làm sạch; chỉnh sửa;

klaren /[’klc:ron] (sw. V.; hat)/

làm sạch; khử sạch;

xử lý nước thải. : Abwässer klären

Affination /die; - (Chemie)/

tinh luyện; làm sạch (kim loại quý);

entaschen /(sw. V.; hat)/

làm sạch; dọn sạch tro;

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Decontaminating

làm sạch, khử nhiễm

Từ điển toán học Anh-Việt

clear

làm sạch, xoá bỏ (ở máy tính)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cleanse

làm sạch, lọc

purge

thổi, làm sạch

scrub

rửa, làm sạch

purify

tinh luyện, làm sạch

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kühlvorrichtung /f =, -en/

thiết bị] làm sạch; -

abfeinen /vt/

tinh chế, làm sạch,

affinieren /vt/

tinh luyện, làm sạch (kim loại qúy).

aufbereiten /vt/

1. (mỏ) chuẩn bị; làm giàu (quặng); tuyển; 2. làm sạch (nưỏc, hạt giống).

auskiihlen /vt/

làm sạch, làm nguôi.

Auskühlungen

sự] làm sạch, làm nguội.

ausscheuem /vt/

làm sạch, rửa sạch,

auswischen /I vt/

lau, chùi, làm sạch; sich

Kühlung /f =/

sự] làm sạch, làm nguội.

ausschälen /vt/

1. làm sạch, làm sạch vỏ; bóc vỏ;

dekontaminieren /vt/

khử nhiễm xạ, làm sạch

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Làm sạch

Làm cho không còn chất bẩn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rein- /pref/P_LIỆU, IN, CNSX, ÔNMT/

[EN] cleaned (được)

[VI] (được) làm sạch

putzen /vt/CNSX/

[EN] dress, rattle

[VI] làm sạch (vật đúc)

abheben /vt/CNSX/

[EN] clear

[VI] làm sạch (dụng cụ)

läutern /vt/CNSX/

[EN] wash

[VI] rửa, làm sạch

spülen /vt/D_KHÍ/

[EN] purging

[VI] làm sạch, thanh lọc

reinigen /vt/XD/

[EN] clarify

[VI] làm sạch, lắng trong

reinigen /vt/GIẤY/

[EN] clean

[VI] làm sạch, tẩy sạch

reinigen /vt/KTC_NƯỚC/

[EN] cleanse, purify

[VI] làm sạch, tinh lọc

reinigen /vt/KTC_NƯỚC/

[EN] clean up

[VI] dọn sạch, làm sạch (cống, âu, kè)

waschen /vt/THAN/

[EN] clean

[VI] làm sạch, tinh lọc

klären /vt/XD, CN_HOÁ, CNT_PHẨM/

[EN] clarify

[VI] làm sạch, làm trong

raffinieren /vt/CN_HOÁ/

[EN] clarify

[VI] làm trong, làm sạch

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Reinigung

[EN] cleaning, cleansing

[VI] làm sạch

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sponge

Làm sạch

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brightening, clarify, clean

làm sạch

cleaning

làm sạch (bề mặt kim loại)

clear

làm sạch (dụng cụ)

 cleaning /hóa học & vật liệu/

làm sạch (bề mặt kim loại)

 clear

làm sạch (dụng cụ)

 rattle

làm sạch (vật đúc)

clean

làm sạch

clear

làm sạch

clear

làm sạch

 purify

làm sạch, lọc

Làm sạch một vùng hay một vật thể khỏi các vật chất không mong muốn.

To clear an area or object of all undesirable matter.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

làm sạch

putzen vt, reinigen vt, säubern vt; blutreinigend (a); sự làm sạch Säuberung f, Putzen n,

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

purification

làm sạch

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

decontaminate

làm sạch