Rein- /pref/P_LIỆU, IN, CNSX, ÔNMT/
[EN] cleaned (được)
[VI] (được) làm sạch
putzen /vt/CNSX/
[EN] dress, rattle
[VI] làm sạch (vật đúc)
abheben /vt/CNSX/
[EN] clear
[VI] làm sạch (dụng cụ)
läutern /vt/CNSX/
[EN] wash
[VI] rửa, làm sạch
spülen /vt/D_KHÍ/
[EN] purging
[VI] làm sạch, thanh lọc
reinigen /vt/XD/
[EN] clarify
[VI] làm sạch, lắng trong
reinigen /vt/GIẤY/
[EN] clean
[VI] làm sạch, tẩy sạch
reinigen /vt/KTC_NƯỚC/
[EN] cleanse, purify
[VI] làm sạch, tinh lọc
reinigen /vt/KTC_NƯỚC/
[EN] clean up
[VI] dọn sạch, làm sạch (cống, âu, kè)
waschen /vt/THAN/
[EN] clean
[VI] làm sạch, tinh lọc
klären /vt/XD, CN_HOÁ, CNT_PHẨM/
[EN] clarify
[VI] làm sạch, làm trong
raffinieren /vt/CN_HOÁ/
[EN] clarify
[VI] làm trong, làm sạch