clean /ô tô/
cọ rửa
clean
cọ rửa
clean /cơ khí & công trình/
làm tinh
clean
lau chùi
clean
tinh
clean /xây dựng/
rửa lọc
clean
sạch
clean /xây dựng/
sạch sẽ
brightening, clarify, clean
làm sạch
clean, dress, finish
gia công tinh
preliminary clarification tank, clarify, clean, cleaning, clear, defecate, filter
bể lọc trong sơ đồ
Làm sạch các hạt huyền phù khỏi một chất lỏng qua quá trình lọc, quay ly tâm, hay thêm một enzym.
To clear a liquid of suspended particles through filtration, centrifugation, or the addition of an enzyme.