finish
lớp hoàn thiện
finish /dệt may/
sự hoàn tất
finish
mặt phẳng ngoài
Bề mặt phủ ngoài dùng cho gỗ, kim loại, v.v....
A surface coating applied to wood, metal, etc.a surface coating applied to wood, metal, etc.
finish
sự tu sửa
finish /ô tô/
bề mặt sơn
finish
sự tinh sửa
finish
sự trang sửa
finish /ô tô/
bề mặt sơn
dress, finish
mài nhẵn
clean, dress, finish
gia công tinh
completion of construction, ending, finish
sự hoàn thành xây dựng
completion, development, final grading, finish
sự hoàn thiện
cropping, dressing, finish, mending, repair
sự tu sửa