development /hóa học & vật liệu/
sự hiện hình
development /xây dựng/
sự mở mang
development
sự phát triển
development
sự phóng (ảnh)
development /xây dựng/
sự phóng (ảnh)
development
sự tiến triển
development
sự triển khai
development /toán & tin/
sự khải triển
development /xây dựng/
sự khai phá đất đai
development /xây dựng/
sự khai phá đất đai
development
sự khai thác
development /xây dựng/
sự khuếch trương
development /hóa học & vật liệu/
sự mở mang
development /hóa học & vật liệu/
sự mở mang
development
sự khai phá đất đai
development
sự xây dựng
development /vật lý/
sự phóng (ảnh)
developing, development
sự hiện ảnh
bathe, development
sự rửa
development, evolution
sự tiến triển
decomposition, development /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/
phép khai triển
software developer, development
người phát triển phần mềm
housing construction, development
sự xây dựng nhà ở