TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 development

sự hiện hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mở mang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phát triển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tiến triển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự triển khai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khải triển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khai phá đất đai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khai thác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khuếch trương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xây dựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hiện ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép khai triển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người phát triển phần mềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xây dựng nhà ở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 development

 development

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 developing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bathe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evolution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decomposition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

software developer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

housing construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 development /hóa học & vật liệu/

sự hiện hình

 development /xây dựng/

sự mở mang

 development

sự phát triển

 development

sự phóng (ảnh)

 development /xây dựng/

sự phóng (ảnh)

 development

sự tiến triển

 development

sự triển khai

 development /toán & tin/

sự khải triển

 development /xây dựng/

sự khai phá đất đai

 development /xây dựng/

sự khai phá đất đai

 development

sự khai thác

 development /xây dựng/

sự khuếch trương

 development /hóa học & vật liệu/

sự mở mang

 development /hóa học & vật liệu/

sự mở mang

 development

sự khai phá đất đai

 development

sự xây dựng

 development /vật lý/

sự phóng (ảnh)

 developing, development

sự hiện ảnh

 bathe, development

sự rửa

 development, evolution

sự tiến triển

 decomposition, development /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/

phép khai triển

software developer, development

người phát triển phần mềm

housing construction, development

sự xây dựng nhà ở