Việt
sự hiện hình
sự phát triển
sự biểu lộ
sự biểu thị
phát triển
mỏ mang
khuếch trương
triển khai
chuyển đội hình
chỉnh đốn lại đội hình .
Anh
development
Đức
Manifestation
Entwicklung
Entwicklung /í =, -en/
1. [sự] phát triển, mỏ mang, khuếch trương; 2. (ảnh) sự hiện hình; 3. [sự] triển khai (chiến thuật); 4. [sự] chuyển đội hình, chỉnh đốn lại đội hình (thể dục).
Manifestation /[manifesta'tsiom], die; -, -en/
sự biểu lộ; sự biểu thị; sự hiện hình;
sự phát triển, sự hiện hình
development /hóa học & vật liệu/