TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hiện hình

sự hiện hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phát triển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự biểu lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biểu thị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ mang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuếch trương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triển khai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển đội hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh đốn lại đội hình .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự hiện hình

 development

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

development

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự hiện hình

Manifestation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entwicklung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entwicklung /í =, -en/

1. [sự] phát triển, mỏ mang, khuếch trương; 2. (ảnh) sự hiện hình; 3. [sự] triển khai (chiến thuật); 4. [sự] chuyển đội hình, chỉnh đốn lại đội hình (thể dục).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Manifestation /[manifesta'tsiom], die; -, -en/

sự biểu lộ; sự biểu thị; sự hiện hình;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

development

sự phát triển, sự hiện hình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 development /hóa học & vật liệu/

sự hiện hình