TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

triển khai

triển khai

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xuất phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dàn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng thành hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu tình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ mang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuếch trương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hiện hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển đội hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh đốn lại đội hình .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sự khai phóng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công khai

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mở rộng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không che dấu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cởi mở

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thật tình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

triển khai

 develop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expansion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roll out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

openness

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

triển khai

sich entfalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich entwickeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erweitern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verbreitern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Aufmarsch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufmarschieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entwicklung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Definition der Aufgabe, Festlegung des Verfahrenskonzeptes, Verfahrensbeschreibung, Aktivitätenliste, Projektplan

Xác định mục tiêu, xác định kỹ thuật biến chế, mô tả kỹ thuật biến chế, danh mục các hoạt động dự án, kế hoạch triển khai dự án.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der von der Grundlinie und der Schraubenlinie eingeschlossene Winkel ist der Steigungswinkel a.

Góc được bao quanh bằng đường căn bản và đường xoắn ốc được triển khai là góc xoắn α.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Quality Function Deployment (QFD)

 Triển khai chức năng chất lượng (Quality Function DeploymentQFD)

Varianten von Qualitätstabellen werden alsBasis für QFD-Prozesse verwendet.

Nhiều biến thể của bảng chất lượng được sử dụng làm cơ sở cho quy trình triển khai chứcnăng chất lượng.

Mit dem umfassenden System Quality Function Deployment werden die Ergebnisse der Marktforschung durchgängig in der Entwicklungs-, Planungs-, Fertigungs- und Prüfphase berücksichtigt.

Hệ thống triển khai chức năng chất lượng luôn chú trọng đến mong muốn của khách hàng trong tất cả các giai đoạn từ thiết kế, phát triển, lập kế hoạch đến thử nghiệm sản phẩm.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

openness

Sự khai phóng, công khai, triển khai, mở rộng, không che dấu, cởi mở, thật tình

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufmarsch /m -es, -märsche/

1. (quân sự) [sự] triển khai, xuất phát; Aufmarsch

aufmarschieren /vi (/

1. (quân sự) [được] triển khai, dàn ra, xép hàng, đứng thành hàng; 2. biểu tình.

Entwicklung /í =, -en/

1. [sự] phát triển, mỏ mang, khuếch trương; 2. (ảnh) sự hiện hình; 3. [sự] triển khai (chiến thuật); 4. [sự] chuyển đội hình, chỉnh đốn lại đội hình (thể dục).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 develop, expansion, roll out

triển khai

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

triển khai

sich entfalten, sich entwickeln; erweitern vt, verbreitern vt.