Việt
dàn ra
bày ra
xếp ra
lục ra
soạn ra
s
triển khai
xép hàng
đứng thành hàng
biểu tình.
bày tỏ
trình bày
làm sạch
giải phóng
dọn sạch
dọn hết.
Đức
auskramen
auslegen aussteuer
aufmarschieren
alte Fotografien auskramen
soạn ra những tấm ảnh cũ.
aufmarschieren /vi (/
1. (quân sự) [được] triển khai, dàn ra, xép hàng, đứng thành hàng; 2. biểu tình.
auskramen /vt/
1. bày ra, xếp ra, dàn ra, bày tỏ, trình bày; (nghĩa bóng) trưng bày; 2. làm sạch, giải phóng (chỗ), dọn sạch, dọn hết.
auskramen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
lục ra; bày ra; xếp ra; dàn ra; soạn ra;
soạn ra những tấm ảnh cũ. : alte Fotografien auskramen
auslegen vt aussteuer (vt) dàn trận (quân) in Schlachtordnung aufstellen, in Linie aufmarschieren dàn xếp ausgleichen vt, schlichten vt, erledigen vt, versöhnen vt, sich