Việt
bày ra
xếp ra
dàn ra
làm sạch
dọn sạch
bày tỏ
trình bày
giải phóng
dọn hết.
lục ra
soạn ra
dọn hết
Đức
auskramen
alte Fotografien auskramen
soạn ra những tấm ảnh cũ.
auskramen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
lục ra; bày ra; xếp ra; dàn ra; soạn ra;
alte Fotografien auskramen : soạn ra những tấm ảnh cũ.
làm sạch; dọn sạch; dọn hết (kramend leeren);
auskramen /vt/
1. bày ra, xếp ra, dàn ra, bày tỏ, trình bày; (nghĩa bóng) trưng bày; 2. làm sạch, giải phóng (chỗ), dọn sạch, dọn hết.