Việt
lục ra
bày ra
xếp ra
dàn ra
soạn ra
Đức
auskramen
alte Fotografien auskramen
soạn ra những tấm ảnh cũ.
auskramen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
lục ra; bày ra; xếp ra; dàn ra; soạn ra;
soạn ra những tấm ảnh cũ. : alte Fotografien auskramen