ausbreiten /(sw. V.; hat)/
bày ra;
đặt cạnh nhau (nebeneinander hinlegen);
những người bán hàng bày hàng hóa ra trước mặt khách. : die Händler brei- ten ihre Waren vor den Käufern aus
auslegen /(sw. V.; hat)/
bày ra;
bày hàng;
trưng bày (hinlegen, ausbreiten);
trưng bày hàng hóa trong tủ kinh phía trước : Waren im Schaufenster auslegen
spielen /(sw. V.; hat)/
biểu lộ;
trưng ra;
bày ra;
thành ngữ này cố hai nghĩa: (a) đùa cợt với chuyện gì : sich mit etw. spielen (österr.) : (b) giải quyết chuyện gì một cách dễ dàng.
darbieten /(st. V.; hat) (geh.)/
bày ra;
trưng ra;
lộ ra;
hiện ra (sich zeigen, sich darstellen);
một phong cảnh tuyệt đẹp hiện ra trước mắt chúng tôi. : eine herrliche Aus sicht bot sich uns dar
auskramen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
lục ra;
bày ra;
xếp ra;
dàn ra;
soạn ra;
soạn ra những tấm ảnh cũ. : alte Fotografien auskramen