Việt
bày ra
rút ra
khảm
cẩn
chung bày
bày
Đức
auslegen
auslegen /vt/
1. bày ra, rút ra, khảm, cẩn (vàng...); trải (thảm...); (kĩthuật)trải khắp, phủ khắp; 2. chung bày, bày (hàng); sắp xép;