TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auslegen

bày ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phác hoạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết kế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rút ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưng bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

móc mồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt lưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giăng bẫy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chôn dưới đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gieo hạt trồng cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

choàng bên ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cẩn để trang trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm xuất tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm ứng tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa tiền ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nghĩa là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngụ ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được thiết kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo công suất thiết kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

béo lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mập lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng ký

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

auslegen

to interprete

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inlay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

design

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

auslegen

auslegen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

auslegen

interpréter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Waren im Schaufenster auslegen

trưng bày hàng hóa trong tủ kinh phía trước

Kabel auslegen

đặt cáp.

der Motor ist für 180 km/h Höchstgeschwindigkeit ausgelegt

động cơ xe được thiết kế với tốc độ cao nhối, là 180 kmlgiờ. 1

er hat zu sehr ausgelegt

ông ta béo ra nhiều quá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auslegen /(sw. V.; hat)/

bày ra; bày hàng; trưng bày (hinlegen, ausbreiten);

Waren im Schaufenster auslegen : trưng bày hàng hóa trong tủ kinh phía trước

auslegen /(sw. V.; hat)/

móc mồi; đặt lưới; giăng bẫy; gài; đặt (hinlegen);

auslegen /(sw. V.; hat)/

chôn dưới đất; gieo hạt trồng cây (setzen);

auslegen /(sw. V.; hat)/

(Technik) lắp; đặt;

Kabel auslegen : đặt cáp.

auslegen /(sw. V.; hat)/

trải lên; phủ lên; choàng bên ngoài (bedecken, auskleiden);

auslegen /(sw. V.; hat)/

khảm; cẩn để trang trí;

auslegen /(sw. V.; hat)/

tạm xuất tiền; tạm ứng tiền; đưa tiền ra;

auslegen /(sw. V.; hat)/

giải thích; giải nghĩa; có nghĩa là; ngụ ý (interpretieren, [ausjdeuten);

auslegen /(sw. V.; hat)/

(Technik) được thiết kế; theo công suất thiết kế (einrichten, konstruieren);

der Motor ist für 180 km/h Höchstgeschwindigkeit ausgelegt : động cơ xe được thiết kế với tốc độ cao nhối, là 180 kmlgiờ. 1

auslegen /(sw. V.; hat)/

(landsch ) béo lên; mập lên; tăng ký (dicker werden);

er hat zu sehr ausgelegt : ông ta béo ra nhiều quá.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auslegen /vt/

1. bày ra, rút ra, khảm, cẩn (vàng...); trải (thảm...); (kĩthuật)trải khắp, phủ khắp; 2. chung bày, bày (hàng); sắp xép;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auslegen /vt/XD/

[EN] inlay

[VI] dát, lát (sàn gỗ)

auslegen /vt/CƠ/

[EN] design

[VI] phác hoạ, thiết kế

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

auslegen /RESEARCH/

[DE] auslegen

[EN] to interprete

[FR] interpréter