ausjstellen /(sw. V.; hat)/
trưng bày;
triển lãm;
bày hàng (anbieten);
các họa sĩ nổi tiếng đang triển lãm các tác phẩm của minh' , : bekannte Künstler stellen aus
auslegen /(sw. V.; hat)/
bày ra;
bày hàng;
trưng bày (hinlegen, ausbreiten);
trưng bày hàng hóa trong tủ kinh phía trước : Waren im Schaufenster auslegen