ausstellen /vt/
1. trưng bày, triển lãm, bày; 2.đặt (trạm gác, lính gác); 3. cấp, giao.
Ausstellung /f =, -en/
1. triển lãm; 2. [sự] cấp, phát, giao, nộp, ghi chép.
Exposition /f =, -en/
1. triển lãm, trưng bày; 2. sự trình bày, phần trình bày; 3. (ảnh) [sự, thòi gian lộ sáng, phơi sáng.
Schaustellung /f =, -en/
1. [sự] triển lãm, trưng bày; 2. [sự, buổi] trình diễn, công diễn, biểu diễn, diễn; Schau
Schau /f=, -en/
1. [cuộc, nơi, khu, nhà, phòng] triển lãm, tnlng bày; zur Schau stehen được trưng bày; 2. xem xét, khám xét, khám nghiêm, kiểm tra; etw. zur Schau tragen [stellen, bringen] trưng bày, phô bày, phô trương, bêu xấu, bêu diếu; 3. [sự] quan sát; [bài] bình luận, tổng quan, nhận xét chung, tổng quát, tổng két.