Việt
may loe ra
trưng bày
triển lãm
bày
đặt
cấp
giao.
Anh
expose
flare
Đức
ausstellen
Daß sie ihre Gemälde in der Züricher Galerie ausstellen wird, daß sie in der kleinen Bücherei von Fribourg ihren Mann kennenlernen wird.
Làm sao bà biets được rằng mình sẽ lại trưng bày tranh ở phòng tranh ở Zurich, rằng sẽ quen ông chồng tại một thư viện nhỏ ở Fribourg.
ausstellen /vt/
1. trưng bày, triển lãm, bày; 2.đặt (trạm gác, lính gác); 3. cấp, giao.
ausstellen /vt/KT_DỆT/
[EN] flare
[VI] may loe ra