TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausstellen

may loe ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trưng bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triển lãm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ausstellen

expose

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

flare

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ausstellen

ausstellen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Daß sie ihre Gemälde in der Züricher Galerie ausstellen wird, daß sie in der kleinen Bücherei von Fribourg ihren Mann kennenlernen wird.

Làm sao bà biets được rằng mình sẽ lại trưng bày tranh ở phòng tranh ở Zurich, rằng sẽ quen ông chồng tại một thư viện nhỏ ở Fribourg.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausstellen /vt/

1. trưng bày, triển lãm, bày; 2.đặt (trạm gác, lính gác); 3. cấp, giao.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausstellen /vt/KT_DỆT/

[EN] flare

[VI] may loe ra

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ausstellen

expose