Việt
triển lãm
trưng bày
phô bày
bản tường trình
đệ trình
Anh
Exhibit
display
Đức
Ausstellungsstück
vorzeigen
display,exhibit
Trưng bày
exhibit
(to exhibit) : [L] ds - giấy tở, tư liệu đẽ dựa, dê trơ giúp; hs - giấy tờ cáo buộc. - to exhibit - (exhibit) trưng bày, (request, motion) đệ trinh, đệ đơn, (proceedings) phát dộng, dệ đơn kiện,
Triển lãm, trưng bày, đệ trình
[ig'zibit]
o bản tường trình
Bản kèm nêu rõ chi tiết của hợp đồng.
o trình bày, biểu hiện
[DE] Ausstellungsstück
[EN] Exhibit
[VI] phô bày, triển lãm