TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorzeigen

đưa trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đệ trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorzeigen

exhibit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

vorzeigen

vorzeigen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei Unwohlsein ärztlichen Rat einholen (wenn möglich, dieses Etikett vorzeigen)

Nếu thấy khó chịu, lập tức xin tư vấn bác sĩ (nếu có thể, cho bác sĩ xem nhãn chỉ dẫn này)

Sofort ärztlichen Rat einholen und Verpackung oder dieses Etikett vorzeigen

Lập tức tìm hỗ trợ của bác sĩ và cho bác sĩ xem bao bì và nhãn chỉ dẫn này

Bei Verschlucken sofort ärztlichen Rat einholen und Verpackung oder Etikett vorzeigen

Khi nuốt phải, lập tức tìm tư vấn của bác sĩ và cho bác sĩ xem bao bì và nhãn chỉ dẫn này

Bei Unfall oder Unwohlsein sofort Arzt hinzuziehen (wenn möglich, dieses Etikett vorzeigen)

Khi bị tai nạn hay thấy khó chịu, lập tức tìm tư vấn của bác sĩ (nếu có thể, cho bác sĩ xem nhãn chỉ dẫn này)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seinen Ausweis vorzeigen

xuất trình căn cước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorzeigen /(sw. V.; hat)/

đưa trình; xuất trình; trình;

seinen Ausweis vorzeigen : xuất trình căn cước.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorzeigen /vt/

đưa trình, xuất trình, đệ trình, trình.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vorzeigen

exhibit