Việt
đưa trình
xuất trình
đệ trình
trình.
trình
Anh
exhibit
Đức
vorzeigen
Bei Unwohlsein ärztlichen Rat einholen (wenn möglich, dieses Etikett vorzeigen)
Nếu thấy khó chịu, lập tức xin tư vấn bác sĩ (nếu có thể, cho bác sĩ xem nhãn chỉ dẫn này)
Sofort ärztlichen Rat einholen und Verpackung oder dieses Etikett vorzeigen
Lập tức tìm hỗ trợ của bác sĩ và cho bác sĩ xem bao bì và nhãn chỉ dẫn này
Bei Verschlucken sofort ärztlichen Rat einholen und Verpackung oder Etikett vorzeigen
Khi nuốt phải, lập tức tìm tư vấn của bác sĩ và cho bác sĩ xem bao bì và nhãn chỉ dẫn này
Bei Unfall oder Unwohlsein sofort Arzt hinzuziehen (wenn möglich, dieses Etikett vorzeigen)
Khi bị tai nạn hay thấy khó chịu, lập tức tìm tư vấn của bác sĩ (nếu có thể, cho bác sĩ xem nhãn chỉ dẫn này)
seinen Ausweis vorzeigen
xuất trình căn cước.
vorzeigen /(sw. V.; hat)/
đưa trình; xuất trình; trình;
seinen Ausweis vorzeigen : xuất trình căn cước.
vorzeigen /vt/
đưa trình, xuất trình, đệ trình, trình.