TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exhibit

triển lãm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

trưng bày

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

phô bày

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bản tường trình

 
Tự điển Dầu Khí

đệ trình

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

exhibit

Exhibit

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

display

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

exhibit

Ausstellungsstück

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

vorzeigen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

display,exhibit

Trưng bày

Từ điển pháp luật Anh-Việt

exhibit

(to exhibit) : [L] ds - giấy tở, tư liệu đẽ dựa, dê trơ giúp; hs - giấy tờ cáo buộc. - to exhibit - (exhibit) trưng bày, (request, motion) đệ trinh, đệ đơn, (proceedings) phát dộng, dệ đơn kiện,

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vorzeigen

exhibit

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Exhibit

Triển lãm, trưng bày, đệ trình

Tự điển Dầu Khí

exhibit

[ig'zibit]

o   bản tường trình

Bản kèm nêu rõ chi tiết của hợp đồng.

o   trình bày, biểu hiện

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Exhibit

[DE] Ausstellungsstück

[EN] Exhibit

[VI] phô bày, triển lãm