TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

display

sự trình bày

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

màn hình

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ chỉ báo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Trình bày lực

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

biểu diễn lực

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

màn hiển thị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hiển thị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trình bày

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thể hiện trên màn hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hiển thị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự quảng cáo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự biểu hiện biểu hiện

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tủ kính

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

sự biểu lộ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái chỉ thị

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ chỉ báo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự trưng bày

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bày biện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Trưng bày

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
a display

màn hình kiểu A

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

display

display

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

indication

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

presentation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

indicate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

exhibit

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
a display

A display

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

display

Darstellung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anzeige

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

darstellen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

anzeigen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kräfte

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Schirmbild

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

oszillographieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bildlich anzeigen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Display

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bild

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bildschirm

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Anzeigeeinheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

optische Anzeige

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

display

affichage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

afficheur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

présentation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indication

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

display,exhibit

Trưng bày

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

display /IT-TECH/

[DE] Anzeige; Darstellung

[EN] display

[FR] affichage

display /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anzeigeeinheit

[EN] display

[FR] afficheur

display /ENG-ELECTRICAL/

[DE] optische Anzeige

[EN] display

[FR] présentation

display,indication /TECH,INDUSTRY/

[DE] Anzeige

[EN] display; indication

[FR] indication

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

display

sự biểu lộ, cái chỉ thị, bộ chỉ báo, sự trưng bày, sự bày biện

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Display

tủ kính

Từ điển toán học Anh-Việt

display

sự biểu hiện biểu hiện

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bild

display

Bildschirm

display

darstellen

display

Darstellung

display

Anzeige

display, indication

anzeigen

display, indicate

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

display

sự trình bày

a display

màn hình kiểu A

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schirmbild /nt/V_THÔNG/

[EN] display

[VI] màn hình, màn hiển thị (rađa)

oszillographieren /vt/Đ_TỬ/

[EN] display

[VI] hiển thị, trình bày

bildlich anzeigen /vt/V_THÔNG/

[EN] display

[VI] hiển thị

Display /nt/IN, B_BÌ/

[EN] display

[VI] sự trình bày

darstellen /vt/Đ_TỬ/

[EN] display

[VI] hiển thị, thể hiện trên màn hình

darstellen /vt/V_THÔNG/

[EN] display

[VI] hiển thị, thể hiện trên màn hình

darstellen /vt/V_THÔNG/

[EN] display

[VI] hiển thị (trên màn hình)

Darstellung /f/V_THÔNG/

[EN] display

[VI] màn hình, sự hiển thị

Anzeige /f/IN/

[EN] display

[VI] sự trình bày, sự quảng cáo

Anzeige /f/Đ_KHIỂN/

[EN] display

[VI] sự hiển thị

Anzeige /f/DHV_TRỤ, V_THÔNG/

[EN] display

[VI] màn hiển thị, màn hình

anzeigen /vt/M_TÍNH, IN, Đ_TỬ, Đ_KHIỂN/

[EN] display

[VI] hiển thị

anzeigen /vt/DHV_TRỤ/

[EN] display

[VI] hiển thị (hình ảnh)

Darstellung /f/VẼ_KT/

[EN] display, presentation

[VI] sự hiển thị, sự trình bày

Tự điển Dầu Khí

display

[dis'plei]

o   sự trình bày

Sự biểu diễn các dữ liệu.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

display

hiển thị; bộ hiển thỉ hình hiện L Hiền thi là sự blều diễn khả khiến của thông tin ờ cắc từ, chữ sđ hoặc hình vẽ, như trên màn hình ống tia catot cùa máy rađa, hệ thống đạo hàng hoặc console máy tính. 2. Bộ hiền thi là thiết bi đề hiện thông tin. Còn gọi là display device. 3. Hình hiện lâ hình ảnh của thông tin.

display

hình hiện F Hình hiện hình chữ nhật trong đó mục tiêu xuất hiện như một đốm tập trung khi anten rađa nhằm vào nó; các lỗi ngắm ngang và thằng đứng được chỉ ra tương ứng bằng d|ch chuyền ngang và thẳng đứng của đốm.

A display

hình hiện A Hình hiện trên màn hình rađa trong hệ tọa độ Descartes; các mục tiêu xuất hiện như các đường lệch thẳng dửng; các tọa độ Y của chúng tỷ lệ với cường độ tín hiệụ; tọa độ X của chúng tỳ lệ với khoảng cách tới các mục tiêu.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Kräfte,Darstellung

[VI] Trình bày lực, biểu diễn lực

[EN] display

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

display

màn hình

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

display

bộ (phận) chỉ báo