Việt
Lực
mô tả
định nghĩa
Trình bày lực
biểu diễn lực
tổng hợp và phân tách
Tiện
các lực
Anh
forces
representation
defination
display
composition and resolution
Turning
Đức
Kräfte
Darstellung
Begriff
Zusammensetzen und Zerlegen
Drehen
Drehen,Kräfte
[VI] Tiện, lực
[EN] Turning, forces
[VI] các lực (trong tiện)
[EN] Forces
[VI] Lực
Kräfte,Darstellung
[EN] Forces, representation
[VI] Lực, mô tả
Kräfte,Zusammensetzen und Zerlegen
[EN] Forces, composition and resolution
[VI] Lực, tổng hợp và phân tách
[EN] forces
Kräfte,Begriff
[VI] Lực, định nghĩa
[EN] defination
[VI] Trình bày lực, biểu diễn lực
[EN] display
[EN] forces, representation