Việt
tiện
sự tiện
sự quay
quay
phoi tiện
sự đi vòng
việc gia công trên máy tiện
chỗ rẽ
sự đổi hướng
sự lượn vòng
sự rẽ
sự chuyển
sự đổi hướng ~ of tide sự chuyển triều
sự đổi hướng thuỷ triều
sự thay đổi
sự xoay
vấn đề
Bước dẫn tiến
Anh
turning
winding
problems
feed
Đức
Drehen
Wenden
Schleife
Wendung
Kurve
Abbiege-
Abbiegespur
Drechseln
Außendrehen
Wendekreis
Probleme
Vorschub
Pháp
retournage
tournage extérieur
virage
Drehen,Vorschub
[VI] Tiện, Bước dẫn tiến
[EN] Turning, feed
Drehen,Probleme
[EN] Turning, problems
[VI] Tiện, vấn đề
turning /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Wenden
[EN] turning
[FR] retournage
turning /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Außendrehen
[FR] tournage extérieur
turning /ENG-MECHANICAL/
[DE] Wendekreis
[FR] virage
sự quay, sự xoay, sự tiện, việc gia công trên máy tiện, phoi tiện, sự đi vòng
sự quay, sự thay đổi
TURNING
sự tiện Gia công một vật trên máy tiện
[VI] Tiện
sự tiện (ngoài)
turning, winding
sự quay (cần cẩu)
Drehen (Drehbank)
sự chuyển, sự đổi hướng ~ of tide sự chuyển triều, sự đổi hướng thuỷ triều
Schleife /f/V_TẢI/
[VI] sự đi vòng (đường)
Wenden /nt/V_TẢI/
[VI] chỗ rẽ (của xe cộ)
Wendung /f/V_TẢI/
[VI] sự đổi hướng (của con đường)
Kurve /f/V_TẢI/
[VI] sự lượn vòng
Abbiege- /pref/V_TẢI/
[VI] (thuộc) quay
Abbiegespur /f/V_TẢI/
[VI] sự rẽ
Drechseln /nt/CT_MÁY/
[VI] sự tiện
Drehen /nt/XD/
[VI] sự quay (cần cẩu)
Drehen /nt/CT_MÁY/
[VI] sự tiện, việc gia công trên máy tiện
Turning
[VI] Tiện, quay
turning /CƠ KHÍ/
sự tiện; sự quay; (snh) phoi tiện; quay