winding
trục tải mỏ quặng
winding /cơ khí & công trình/
cuộn dây điện (trong một máy điện hay bộ điện thế)
winding /điện lạnh/
dây quấn
winding /xây dựng/
sự cong vênh
winding /xây dựng/
trục tải mỏ quặng
winding
sự cong vênh
winding /xây dựng/
sự cuộn (không có lõi)
winding /y học/
ống ruột gà
winding
vong dây
winding
cuộn dây điện (trong một máy điện hay bộ điện thế)
turning, winding
sự quay (cần cẩu)
seaming, winding
sự uốn mép
wind drum, winding /điện/
trống quấn dây
Cuộn dây điện trong một máy điện hay bộ biến thế.
swirl, swirly, winding
gió cuộn
warping of track, winding
sự cong vênh đường ray
take-up, wind, winding
sự quấn lại