TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cong vênh đường ray

sự cong vênh đường ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự biến dạng đường ray

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự cong vênh đường ray

distortion of the track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

warping of track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 distortion of the track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inflexion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 warping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 winding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 warping of track

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự cong vênh đường ray

Gleisverwerfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleisverwerfung /f/Đ_SẮT/

[EN] distortion of the track, warping of track

[VI] sự biến dạng đường ray, sự cong vênh đường ray

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distortion of the track

sự cong vênh đường ray

warping of track /xây dựng/

sự cong vênh đường ray

 distortion of the track /xây dựng/

sự cong vênh đường ray

distortion of the track, inflexion, warping

sự cong vênh đường ray

warping of track

sự cong vênh đường ray

distortion of the track, warping

sự cong vênh đường ray

warping of track, winding

sự cong vênh đường ray

 distortion of the track, warping of track /giao thông & vận tải/

sự cong vênh đường ray