TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 wind

sự tời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nâng bằng tời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trục lên cuốn dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đánh ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trục quấn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quấn dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy đào kiểu gàu quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quấn lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thổi thủy tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trục lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cuộn phim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian quấn lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

không khí thông gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 wind

 wind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sheath

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bucket wheel excavator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

take-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 winding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blowing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fan-wind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 haul up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heave off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spooling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scrolling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rewind time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wrap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ventilation air

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air blast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wind

sự tời

 wind

sự nâng bằng tời

 wind /xây dựng/

trục lên cuốn dây

 wind

đánh ống

spool, wind

trục quấn

sheath, wind

sự quấn dây

bucket wheel excavator, wind

máy đào kiểu gàu quay

take-up, wind, winding

sự quấn lại

blowing, fan-wind, wind

sự thổi thủy tinh

 haul up, heave off, wind

trục lên

spooling, wind, winding, scrolling /toán & tin/

sự cuộn phim

Di chuyển cửa sổ nang hoặc dọc sao cho vị trí của nó nằm trên những thay đổi của một tài liệu hoặc một phiếu công tác. Trong một số chương trình, cuộn và tư thế con chạy được phân biệt khác nhau. Khi bạn tiến hành cuộn, con chạy vẫn giữ nguyên tác. Tuy nhiên, trong các chương trình khác, việc cuộn màn hình cũng di chuyển con chạy.

rewind time, spool, wind, wrap

thời gian quấn lại

ventilation air, air blast, blow, wind

không khí thông gió