wind
sự tời
wind
sự nâng bằng tời
wind /xây dựng/
trục lên cuốn dây
wind
đánh ống
spool, wind
trục quấn
sheath, wind
sự quấn dây
bucket wheel excavator, wind
máy đào kiểu gàu quay
take-up, wind, winding
sự quấn lại
blowing, fan-wind, wind
sự thổi thủy tinh
haul up, heave off, wind
trục lên
spooling, wind, winding, scrolling /toán & tin/
sự cuộn phim
Di chuyển cửa sổ nang hoặc dọc sao cho vị trí của nó nằm trên những thay đổi của một tài liệu hoặc một phiếu công tác. Trong một số chương trình, cuộn và tư thế con chạy được phân biệt khác nhau. Khi bạn tiến hành cuộn, con chạy vẫn giữ nguyên tác. Tuy nhiên, trong các chương trình khác, việc cuộn màn hình cũng di chuyển con chạy.
rewind time, spool, wind, wrap
thời gian quấn lại
ventilation air, air blast, blow, wind
không khí thông gió