TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cuộn phim

sự cuộn phim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lõi cuộn phim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự cuộn phim

spooling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spool of films

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 spool of films

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spooling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 winding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scrolling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự cuộn phim

Spulvorgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Filmrolle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spool of films

sự cuộn phim

 spooling

sự cuộn phim

spooling, wind, winding, scrolling /toán & tin/

sự cuộn phim

Di chuyển cửa sổ nang hoặc dọc sao cho vị trí của nó nằm trên những thay đổi của một tài liệu hoặc một phiếu công tác. Trong một số chương trình, cuộn và tư thế con chạy được phân biệt khác nhau. Khi bạn tiến hành cuộn, con chạy vẫn giữ nguyên tác. Tuy nhiên, trong các chương trình khác, việc cuộn màn hình cũng di chuyển con chạy.

 spool of films /toán & tin/

sự cuộn phim

 spool of films, spooling /vật lý/

sự cuộn phim

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spulvorgang /m/FOTO/

[EN] spooling

[VI] sự cuộn phim

Filmrolle /f/FOTO/

[EN] spool of films

[VI] lõi cuộn phim; sự cuộn phim