Việt
sự cuộn phim
quá trình guồng sợi
quá trình đánh ống sợi
quá trình quấn sợi
Quá trình xả
Anh
spooling
winding process
rinsing process
purging
exhausting period
scavenging period
Đức
Spülvorgang
Spulvorgang
Pháp
phase de balayage
période d'échappement
temps de balayage
Spülvorgang /ENG-MECHANICAL/
[DE] Spülvorgang
[EN] exhausting period; scavenging period
[FR] phase de balayage; période d' échappement; temps de balayage
[EN] rinsing process, purging
[VI] Quá trình xả
Spulvorgang /m/FOTO/
[EN] spooling
[VI] sự cuộn phim
Spulvorgang /m/KT_DỆT/
[EN] winding process
[VI] quá trình guồng sợi, quá trình đánh ống sợi, quá trình quấn sợi