Việt
Quá trình xả
quá trình thải
Anh
rinsing process
purging
exhaust process
Đức
Spülvorgang
Ausströmvorgang
Ausströmvorgang /m/CƠ/
[EN] exhaust process
[VI] quá trình xả, quá trình thải
exhaust process /vật lý/
quá trình xả
[EN] rinsing process, purging
[VI] Quá trình xả