TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá trình xả

Quá trình xả

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quá trình thải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

quá trình xả

rinsing process

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

purging

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 exhaust process

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exhaust process

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

quá trình xả

Spülvorgang

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Ausströmvorgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausströmvorgang /m/CƠ/

[EN] exhaust process

[VI] quá trình xả, quá trình thải

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exhaust process /vật lý/

quá trình xả

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Spülvorgang

[EN] rinsing process, purging

[VI] Quá trình xả