spooling /toán & tin/
sự đồng tác
spooling
sự cuộn cáp (vào tang)
spooling
sự cuộn phim
spooling
sự tua băng
spooling /toán & tin/
sự đồng tác
spooling /toán & tin/
sự lưu giữ tạm
spooling /toán & tin/
sự lưu giữ tạm
spooling /toán & tin/
sự lưu trữ tạm
spooling /toán & tin/
sự lưu trữ tạm
spooling
sự lưu giữ tạm
spooling /cơ khí & công trình/
sự cuộn cáp (vào tang)
spooling /toán & tin/
sự cuộn dữ liệu
Là động tác lưu dữ liệu tài liệu trong một hàng đợi, ở đó dữ liệu chờ tới lượt được in.
spool, spooling /toán & tin/
cuộn dữ liệu
Là động tác lưu dữ liệu tài liệu trong một hàng đợi, ở đó dữ liệu chờ tới lượt được in.
reeling, spooling
sự cuộn dây
coiling, reeling, spooling
sự cuộn dây
spool of films, spooling /vật lý/
sự cuộn phim
conductor coiling, convolute, spooling, take-up
sự quấn dây