TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 spooling

sự đồng tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cuộn cáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cuộn phim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tua băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lưu giữ tạm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lưu trữ tạm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cuộn dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộn dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cuộn dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quấn dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 spooling

 spooling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reeling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coiling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reeling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spool of films

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conductor coiling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 convolute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 take-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spooling /toán & tin/

sự đồng tác

 spooling

sự cuộn cáp (vào tang)

 spooling

sự cuộn phim

 spooling

sự tua băng

 spooling /toán & tin/

sự đồng tác

 spooling /toán & tin/

sự lưu giữ tạm

 spooling /toán & tin/

sự lưu giữ tạm

 spooling /toán & tin/

sự lưu trữ tạm

 spooling /toán & tin/

sự lưu trữ tạm

 spooling

sự lưu giữ tạm

 spooling /cơ khí & công trình/

sự cuộn cáp (vào tang)

 spooling /toán & tin/

sự cuộn dữ liệu

Là động tác lưu dữ liệu tài liệu trong một hàng đợi, ở đó dữ liệu chờ tới lượt được in.

 spool, spooling /toán & tin/

cuộn dữ liệu

Là động tác lưu dữ liệu tài liệu trong một hàng đợi, ở đó dữ liệu chờ tới lượt được in.

reeling, spooling

sự cuộn dây

 coiling, reeling, spooling

sự cuộn dây

 spool of films, spooling /vật lý/

sự cuộn phim

conductor coiling, convolute, spooling, take-up

sự quấn dây