Spool-Betrieb /m/M_TÍNH/
[EN] spooling
[VI] sự đồng tác, sự hoạt động đồng thời; sự lưu giữ tạm
Spooling /nt/M_TÍNH/
[EN] spooling
[VI] sự đồng tác, sự hoạt động đồng thời; sự lưu giữ tạm
Spool-Programm /nt (Ein- / Ausgabe parallel zu Rechenprogramm)/M_TÍNH/
[EN] SPOOL (simultaneous peripheral operations on-line)
[VI] hoạt động trực tuyến đồng thời của thiết bị ngoại vi, sự đồng tác