Việt
sự lưu giữ tạm
sự đồng tác
sự hoạt động đồng thời
Anh
spooling
Đức
Spool-Betrieb
Spooling
Spool-Betrieb /m/M_TÍNH/
[EN] spooling
[VI] sự đồng tác, sự hoạt động đồng thời; sự lưu giữ tạm
Spooling /nt/M_TÍNH/
spooling /toán & tin/