spool /toán & tin/
cuộn vào ống
spool /cơ khí & công trình/
cuộn vào ống
spool
van trượt kiểu pittông (trong thiết bị bôi trơn)
spool /cơ khí & công trình/
van trượt kiểu pittông (trong thiết bị bôi trơn)
spool
ống cuốn dây
spool
ống cuộn hình vòng
spool
ống dây quấn
spool /cơ khí & công trình/
ống dây quấn
spool /toán & tin/
vùng lưu trữ tạm (chờ xử lý)
spool /toán & tin/
vùng lưu trữ tạm (chờ xử lý)
spool, spooling /toán & tin/
cuộn dữ liệu
Là động tác lưu dữ liệu tài liệu trong một hàng đợi, ở đó dữ liệu chờ tới lượt được in.
repository, spool /toán & tin/
nơi chứa chất thải
reel, spool /hóa học & vật liệu/
trục quấn tang
roller, spool
ống cuộn thước
end of reel, spool
sự kết thúc cuộn băng
roll, roll up, spool
lõi quấn
roll of wire, spire, spool
cuộn dây thép
crank, spool, winch, windlass
trục cuộn
reel carrying trailer, roll, spool
rơmoóc chở lõi quấn dây
rewind time, spool, wind, wrap
thời gian quấn lại