spire
đường xoắn ốc
spire /xây dựng/
tháp hình chóp
Một mái hình kim tự tháp thon, nhọn, mảnh và dốc phủ lên tháp. Một đặc trưng của rất nhiều thánh đường Anh cổ hay các nhà thờ cùng thời.
A slender, steeply tapering pyramidal roof surmounting a tower; a feature of many European medieval cathedrals or of contemporary churches built in this style.
spire /hóa học & vật liệu/
tháp hình nón
spire /xây dựng/
mái vút
spire
chóp hình nón
spire /toán & tin/
chóp hình nón
spire /xây dựng/
mũi (nhọn)
spire /y học/
ống ruột gà
spire, steeple /xây dựng/
tời (kiểu đứng)
spire, steeple /xây dựng/
đỉnh (nhọn)
spike antenna, spire
ăng ten đỉnh nhọn
roll of wire, spire, spool
cuộn dây thép
coil, convolution, spire, thread
vòng ren
spiral scanning, spire, volute, volution
quét theo đường xoắn ốc
plunger spike, spire, steeple, stylus
mũi nhọn chày dập
spiral staircase, spiral stair, spiral stairs, spire
cầu thang xoắn ốc
run-around coil, pan-cock oil, pipe coil, serpentine, spire, thread, tubing coil, turn, winding
ống ruột gà xoắn quanh