stylus
bút trâm (một dụng cụ hình cây bút chì)
stylus /y học/
bút trâm (một dụng cụ hình cây bút chì)
stylus /toán & tin/
bút trỏ
stylus /toán & tin/
bút, điểm
stylus /toán & tin/
bút, stylus
stylus /xây dựng/
kim máy hát
stylus /cơ khí & công trình/
chốt dò (máy chép hình)
stylus /điện/
bút trỏ
stylus /y học/
ngòi bút (khí cụ tự ghi)
stylus
ngòi bút (khí cụ tự ghi)
stylus
kim máy hát
ruling pen, stylus /toán & tin/
set bộ bút kim
Một dụng cụ giống hình cây bút dùng để chọn các khả năng trình đơn trên một màn hình, hoặc để vẽ các hình mỹ thuật trên bàn vẽ đồ họa.
raising screw, stylus /xây dựng/
bút khắc
sampling probe, stylus, trier
que thăm mẫu
plunger spike, spire, steeple, stylus
mũi nhọn chày dập
measuring head, probe, sensing head, strobe, stylus, tester
đầu đo