strobe /toán & tin/
tín hiệu tra cứu
strobe /toán & tin/
dầu đò (của máy đo)
strobe
tín hiệu tra cứu
strobe
chọn qua cửa
strobe
cho đi qua
ply, strobe /toán & tin/
cho đi qua
assaying, decompose, isolating, strobe, test
sự phân tích
measuring head, probe, sensing head, strobe, stylus, tester
đầu đo