TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 strobe

tín hiệu tra cứu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dầu đò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chọn qua cửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cho đi qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 strobe

 strobe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ply

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

assaying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decompose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isolating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measuring head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 probe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sensing head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stylus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tester

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strobe /toán & tin/

tín hiệu tra cứu

 strobe /toán & tin/

dầu đò (của máy đo)

 strobe

tín hiệu tra cứu

 strobe

chọn qua cửa

 strobe

cho đi qua

 ply, strobe /toán & tin/

cho đi qua

assaying, decompose, isolating, strobe, test

sự phân tích

 measuring head, probe, sensing head, strobe, stylus, tester

đầu đo