measuring head /điện lạnh/
đầu cảm biến
measuring head, sensing head /đo lường & điều khiển/
đầu cảm biến
bridge arm, measuring head, test bridge
nhánh cầu đo (điện)
measuring head, probe, sensing head, strobe, stylus, tester
đầu đo
embedded temperature detector, feeler, feeler pin, measuring head, pick-up, probe
đầu dò nhiệt độ được nhúng
Que thử có đầu nhọn bằng kim loại để chấm vào các điểm đặc biệt trong mạch cần được đo.