Việt
đầu cảm biến
đầu đo
đầu dò
Anh
sensing head
measuring head
probe
Đức
Tastkopf
Meßkopf
measuring head /điện lạnh/
sensing head /điện lạnh/
measuring head, sensing head /đo lường & điều khiển/
Tastkopf /m/TH_BỊ/
[EN] sensing head
[VI] đầu cảm biến
Meßkopf /m/TH_BỊ/
[EN] measuring head, probe, sensing head
[VI] đầu đo, đầu dò, đầu cảm biến