Sensor /m/TH_BỊ/
[EN] probe
[VI] đầu dò
Sonde /f/THAN, V_LÝ, VT&RĐ, DHV_TRỤ/
[EN] probe
[VI] đầu dò
Tastkopf /m/V_LÝ/
[EN] probe
[VI] đầu dò
Sensor /m/ĐIỆN/
[EN] pick-up, probe
[VI] đầu đọc, đầu dò
Sonde /f/TH_BỊ/
[EN] measuring head, probe
[VI] đầu dò, đầu đo
Fühler /m/ĐIỆN/
[EN] pick-up, probe
[VI] đầu đọc, đầu dò
Fühler /m/TH_BỊ, THAN/
[EN] probe
[VI] đầu dò, máy dò
Meßstift /m/Đ_LƯỜNG/
[EN] feeler pin
[VI] đầu dò, chốt dò (đồng hồ đo)
Prüfspitze /f/TH_BỊ/
[EN] probe, test prod
[VI] đầu dò, que thử
Meßkopf /m/V_LÝ/
[EN] probe
[VI] đầu dò, cực dò, máy dò
Sensor /m/CT_MÁY/
[EN] detector, probe, sensor
[VI] bộ dò, đầu dò, bộ cảm biến
Fühler /m/CT_MÁY/
[EN] feeler, probe, tracer pin
[VI] đầu dò, thước thăm, chốt căn lá
Meßkopf /m/TH_BỊ/
[EN] measuring head, probe, sensing head
[VI] đầu đo, đầu dò, đầu cảm biến