Sensor /m/M_TÍNH/
[EN] sensor
[VI] bộ cảm biến
Sensor /m/ĐIỆN/
[EN] pick-up, probe
[VI] đầu đọc, đầu dò
Sensor /m/Đ_TỬ, C_THÁI/
[EN] sensor
[VI] bộ cảm biến, bộ nhãn cảm
Sensor /m/TH_BỊ/
[EN] probe
[VI] đầu dò
Sensor /m/CNH_NHÂN, ÔTÔ/
[EN] sensor
[VI] bộ cảm biến
Sensor /m/CT_MÁY/
[EN] detector, probe, sensor
[VI] bộ dò, đầu dò, bộ cảm biến
Sensor /m/V_LÝ, V_THÔNG, VT_THUỶ/
[EN] sensor
[VI] bộ cảm biến, phần tử cảm biến (dụng cụ đo)