TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công tắc chạm

công tắc chạm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công tắc xúc giác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công tắc cảm biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

công tắc chạm

 touch switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

touch switch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

công tắc chạm

Berührungsschalter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sensor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sensortaste

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sensor /['zenzor], der; -s, ...oren (meist Pl.) (Technik)/

công tắc chạm; công tắc cảm biến;

Sensortaste /die/

công tắc chạm; công tắc cảm biến (Sensor);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Berührungsschalter /m/KT_ĐIỆN, Đ_KHIỂN/

[EN] touch switch

[VI] công tắc chạm, công tắc xúc giác

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 touch switch /điện/

công tắc chạm