Việt
công tắc cảm biến
công tắc chạm
chuyển mạch theo chương trình
chuyển mạch đo
công tắc đo
Anh
sensing switch
instrument switch
senseswitch
sense switch
Đức
Sensor
Sensortaste
Programmschalter
Meßschalter
Programmschalter /m/M_TÍNH/
[EN] sense switch
[VI] (cái) chuyển mạch theo chương trình, công tắc cảm biến
Meßschalter /m/KT_ĐIỆN/
[EN] instrument switch, sensing switch
[VI] chuyển mạch đo, công tắc đo, công tắc cảm biến
Sensor /['zenzor], der; -s, ...oren (meist Pl.) (Technik)/
công tắc chạm; công tắc cảm biến;
Sensortaste /die/
công tắc chạm; công tắc cảm biến (Sensor);
instrument switch, senseswitch, sensing switch