Việt
chuyển mạch cảm biến
chuyển mạch theo chương trình
công tắc cảm biến
Anh
sense switch
alterable switch
alternation switch
program switch
Đức
Programmschalter
Pháp
commutateur
commutateur de programmes
inverseur
alterable switch,alternation switch,program switch,sense switch /IT-TECH/
[DE] Programmschalter
[EN] alterable switch; alternation switch; program switch; sense switch
[FR] commutateur; commutateur de programmes; inverseur
Programmschalter /m/M_TÍNH/
[EN] sense switch
[VI] (cái) chuyển mạch theo chương trình, công tắc cảm biến
chuyển mạch càm bién Xem alteration switch, sensing element phần từ căm ềlển Xem sensor.