TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

programmschalter

chuyển mạch theo chương trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công tắc cảm biến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

programmschalter

sense switch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mode switch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

alterable switch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alternation switch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

program switch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

programmer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

programmschalter

Programmschalter

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

programmschalter

commutateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

commutateur de programmes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inverseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

programmateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Programmschalter /m/M_TÍNH/

[EN] sense switch

[VI] (cái) chuyển mạch theo chương trình, công tắc cảm biến

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Programmschalter /IT-TECH/

[DE] Programmschalter

[EN] alterable switch; alternation switch; program switch; sense switch

[FR] commutateur; commutateur de programmes; inverseur

Programmschalter /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Programmschalter

[EN] programmer

[FR] programmateur

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Programmschalter

mode switch