Việt
thiết bị cảm biến
dụng cụ đo
thiết bị đo
thiết bị thụ cảm
thiết bị nhạy
bộ dò đọc
thiết bị dò
Anh
sensing device
sensor
Đức
Meßfühler
Meßgerät
Meßinstrument
Sensor
Pháp
capteur
sensing device,sensor /IT-TECH,TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Meßfühler; Sensor
[EN] sensing device; sensor
[FR] capteur
Meßfühler /m/ÔN_BIỂN/
[EN] sensing device
[VI] thiết bị đo, dụng cụ đo
Meßgerät /nt/ÔN_BIỂN/
[VI] thiết bị cảm biến
Meßinstrument /nt/ÔN_BIỂN/